Công khai thông tin về CSVC
Công khai thông tin CSVC của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2013 - 2014Công khai thông tin CSVC năm học 2013-2014
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MẦM NON TRÀNG AN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| |
| Tràng An, ngày 22 tháng 10 năm 2013 |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2013-2014
Stt | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 12 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | 12 | 936m2/260 em |
1 | Phòng học kiên cố | 11 | 885,6m2/246 em |
2 | Phòng học bán kiên cố | 1 | 50,4m2/14 em |
3 | Phòng học tạm | | |
4 | Phòng học nhờ | | |
III | Số điểm trường | 5 | |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 7954,8m2 | 3260m2/398 em |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | | |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | | |
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 12 | 390m2/260 em |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 4 | 80m2/260 em |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 7 | 130m2/260 em |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 6 | 180m2/260 em |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 3 | 120m2/260 em |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Đủ số lượng theo QĐ | Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Ts TBĐT-tin học đang được sử dụng phục vụ HT (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh KTS v.v… ) | 5 cái | |
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | | Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 6 cái | |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 8 cái | |
3 | Máy phô tô | | |
5 | Catsset | | |
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 6 cái | |
7 | Thiết bị khác | | |
8 | Đồ chơi ngoài trời | 8 | |
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 130 bộ | |
10 | Thiết bị khác… | | |
| | Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | | x | | |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | | | | | |
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non
và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh
đối với các loại nhà tiêu )
| | Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X | |
XIII | Kết nối internet (ADSL) | X | |
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | X | |
XV | Tường rào xây | X | |
.. | ... | | |
Tràng An, ngày 22 tháng 10 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Lương Thị Kim Oanh