Báo cáo thống kê chất lượng giáo dục năm học 2012-2013
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2012-2013
Xếp loại thời gian | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ
| Đánh giá 5 lĩnh vực GD | Ghi chú | ||||||||
PT bình thường | SĐ nhẹ cân | SDD thấp còi |
Đạt |
Chưa đạt
|
| |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % |
| ||
SL Đầu năm | 230 | 212 | 92,2 | 18 | 7,8 | 12 | 5,2 | 156 | 67,8 | 74 | 32,2 |
|
Học kỳ 1 | 231 | 224
| 97 | 9 | 0,39
| 8 | 0,34 | 220 | 95,2 | 6 | 26 |
|
Học kỳ 2
| 231 | 222/231 | 96,1 | 8 | 0,34 | 7 | 0,30 | 228 | 98,7 | 3 | 0,13 |
|