ĐƠN VỊ : TRƯỜNG MẦM NON TRÀNG AN | | | | |
| | | | | |
THÔNG BÁO | |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN | |
QUÝ I NĂM 2015 | |
| | | Đvt đồng | |
TT | Chỉ tiêu | Dự toán được sử dụng trong năm | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | |
|
| | | | | |
A | CỘNG | 1.732.000.000 | | | |
I | Quyết toán chi NSNN Quý II năm 2015 | | 501.573.759 | 501.573.759 | |
1 | Chi Thanh Toán cá nhân | | 362.924.459 | 362.924.459 | |
| Mục 6000 - Tiền lương | | 123.948.492 | 123.948.492 | |
| Mục 6050 – Tiền công trả cho người lao động TX theo hợp đồng | | 13.800.000 | 13.800.000 | |
| Muc 6100 – Phụ cấp lương | | 57.582.290 | 57.582.290 | |
| Mục 6200 – Tiền thưởng | | | | |
| Mục 6300 - Các khoản đóng góp BHXH,BHYT,BHTN | | 58.180.097 | 58.180.097 | |
| Mục 6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | | 109.413.580 | 109.413.580 | |
2 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | | 102.149.300 | 102.149.300 | |
| Mục 6500- Thanh toán dịch vụ công cộng | | 23.200.600 | 23.200.600 | |
| Mục 6550- Thanh toán vật tư văn phòng | | 14.350.000 | 14.350.000 | |
| Mục 6600- Thông tin liên lạc | | 1.293.700 | 1.293.700 | |
| Mục 6650 - Hội nghị | | | | |
| Mục 6700 - Công tác phí | | 1.500.000 | 1.500.000 | |
| Mục 6757 - Tiền công trả cho hợp đồng lao động | | | | |
| Mục 6750 – Chi phí thuê mướn | | | | |
| Mục 6900 - Chi sửa chữa TS phục vụ chuyên môn | | 5.500.000 | 5.500.000 | |
| Mục 7000 - Chi nghiệp vụ CM của từng ngành | | 56.305.000 | 56.305.000 | |
3 | Chi phí mua sắm, sửa chữa: | | 36.500.000 | 36.500.000 | |
| Chi mua đồ dùng, trang thiết bị SC l ớn, TSCĐ | | | | |
| Mục 9000 - Chi mua sắm tài sản vô hình | | | | |
| Mục 9050 - Chi mua sắm TSCĐ dùng cho CM | | 36.500.000 | 36.500.000 | |
| Mục 9003 | | 0 | 0 | |
4 | Chi phí khác | | | | |
| Mục 7758 | | | | |
| Mục 7799 | | | | |
| | Ngày 01 tháng 04 năm 2015 | |
NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | |
| | (Đã ký) | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
Nguyễn Thị Điệp | Lương Thị Kim Oanh | |
| | | | | | |