Kết quả chất lượng chăm sóc, giáo dục học sinh
KẾT QUẢ CHĂM SÓC, NUÔI DƯỠNG VÀ GIÁO DỤC HỌC SINH
NĂM HỌC 2011-2012
I. Chất lượng giáo dục mấu giáo:
Stt
|
Lớp
|
Tổng số trẻ ra lớp
|
Tổng số trẻ được đánh giá
|
Phát triển thể chất
|
Phát triển nhận thức
|
Phát triển ngôn ngữ
|
Phát triển tình cảm và kỹ năng xã hội
|
Phát triển thẩm mỹ
|
Xếp loại
| ||||||
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
Chưa đạt
| ||||
1 | T.Bảng 1 MG 5-6T | 14 | 14 | 14 | 0 | 14 | 0 | 13 | 01 | 14 | 0 | 14 | 0 | Đ |
|
2 | T.Bảng 2 MG 5-6 T | 26 | 26 | 26 | 0 | 26 | 0 | 24 | 02 | 26 | 0 | 26 | 0 | Đ |
|
3 | Thượng MG 5 T | 20 | 20 | 20 | 0 | 20 | 0 | 20 | 0 | 20 | 0 | 20 | 0 | Đ |
|
4 | Hạ MG 5 Tuổi
| 30 | 30 | 30 | 0 | 30 | 0 | 30 | 0 | 30 | 0 | 30 | 0 | Đ |
|
5 | Yên Sinh MG 5-6T | 22 | 22 | 22 | 0 | 22 | 0 | 22 | 0 | 22 | 0 | 22 | 0 | Đ |
|
6 | Thượng MG3-4T | 17 | 17 | 17 | 0 | 17 | 0 | 15 | 02 | 17 | 0 | 17 | 0 | Đ |
|
7 | Hạ MG 3-4T | 28 | 28 | 28 | 0 | 28 | 0 | 26 | 02 | 28 | 0 | 28 | 0 | Đ |
|
| Cộng
| 157 | 157 | 157 | 0 | 157 | 0 | 150 | 07 | 157 | 0 | 157 | 0 | 778 | 07 |
| % | 100% | 100% | 100% | 0 | 100% | 0 | 95,5% | 5% | 100% | 0 | 100% | 0 | 99,1% | 9% |
II. Chất lượng giáo dục nhà trẻ:
Stt
|
Nhóm nhà trẻ
|
Tổng số trẻ ra lớp
|
Tổng số trẻ được đánh giá
|
Phát triển thể chất
|
Phát triển nhận thức
|
Phát triển ngôn ngữ
|
Phát triển tình cảm và kỹ năng xã hội
|
Xếp loại
| |||||
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
Đạt
|
| ||||
1 | T.Bảng 1
| 7 | 7 | 7 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | Đ | |
2 | T.Bảng 2
| 12 | 12 | 12 | 0 | 12 | 0 | 12 | 0 | 12 | 0 | Đ | |
3 | Thượng
| 7 | 7 | 7 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | Đ | |
4 | Hạ
| 18 | 18 | 18 | 0 | 18 | 0 | 15 | 03 | 18 | 0 | Đ | |
5 | Yên Sinh
| 6 | 6 | 6 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | Đ | |
| Cộng
| 50 | 50 | 50 | 0 | 50 | 0 | 47 | 09 | 50 | 0 | 215 | |
| %
| 100% | 100% | 100% | 0 | 100% | 0 | 83,9% | 16,0% | 100% | 0 | 96,0% |
III. Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng:
Stt
|
Nhóm lớp
|
Tổng số trẻ
|
Số trẻ khám SK
|
Tỷ lệ
%
|
Đánh giá sự phát triển của trẻ
|
Ghi chú
| ||
Bình thường
|
SDD vừa
|
SDD nặng
| ||||||
1
|
Tràng Bảng 1- Nhà trẻ
|
7
|
7
|
100
|
7
|
0
|
0
|
|
2
|
Tràng Bảng 2-Nhà trẻ
|
12
|
12
|
100
|
12
|
0
|
0
|
|
3
|
Thôn Thượng-Nhà trẻ |
7
|
7
|
100
|
12
|
0
|
0
|
|
4
|
Thôn Hạ-Nhà trẻ |
18
|
18
|
100
|
18
|
0
|
0
|
|
5
|
Yên Sinh-Nhà trẻ |
6
|
6
|
100
|
6
|
0
|
0
|
|
6
|
Thượng 3 -4 tuổi |
17
|
17
|
100
|
16
|
01
|
0
|
|
7
|
Hạ 3-4 tuổi |
28
|
28
|
100
|
27
|
01
|
0
|
|
8
|
Tràng Bảng 1 MG 5tuổi |
14
|
14
|
100
|
12
|
02
|
0
|
Lớp ghép
|
9
|
Tràng Bảng 2 MG 5tuổi |
26
|
26
|
100
|
26
|
0
|
0
|
Lớp ghép
|
10
|
Thượng MG 5 tuổi |
20
|
20
|
100
|
20
|
0
|
0
|
|
11
|
Hạ 5 tuổi |
30
|
30
|
100
|
29
|
01
|
0
|
|
12
|
Yên Sinh MG 5 tuổi |
|
|
|
|
|
|
Lớp ghép
|
|
Cộng |
207
|
207
|
|
202
|
05
|
|
|
|
% |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Ngô ThịYên