ĐƠN VỊ : TRƯỜNG MẦM NON TRÀNG AN | | | | |
| | | | | |
THÔNG BÁO | |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN | |
QUÝ III NĂM 2015 | |
| | | Đvt đồng | |
TT | Chỉ tiêu | Dự toán được sử dụng trong năm | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | |
|
| | | | | |
A | CỘNG | 1.732.000.000 | | | |
I | Quyết toán chi NSNN Quý III năm 2015 | | 439.670.713 | 439.670.713 | |
1 | Chi Thanh Toán cá nhân | | 415.638.870 | 415.638.870 | |
| Mục 6000 - Tiền lương | | 125.141.870 | 125.141.870 | |
| Mục 6050 – Tiền công trả cho người lao động TX theo hợp đồng | | 7.989.100 | 7.989.100 | |
| Muc 6100 – Phụ cấp lương | | 59.611.700 | 59.611.700 | |
| Mục 6200 – Tiền thưởng | | 10.005.000 | 10.005.000 | |
| Mục 6300 - Các khoản đóng góp BHXH,BHYT,BHTN | | 47.966.500 | 47.966.500 | |
| Mục 6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | | 164.924.700 | 164.924.700 | |
2 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | | 23.041.843 | 23.041.843 | |
| Mục 6500- Thanh toán dịch vụ công cộng | | 4.514.677 | 4.514.677 | |
| Mục 6550- Thanh toán vật tư văn phòng | | | | |
| Mục 6600- Thông tin liên lạc | | 887.166 | 887.166 | |
| Mục 6650 - Hội nghị | | | | |
| Mục 6700 - Công tác phí | | 4.990.000 | 4.990.000 | |
| Mục 6757 - Tiền công trả cho hợp đồng lao động | | | | |
| Mục 6750 – Chi phí thuê mướn | | 12.650.000 | 12.650.000 | |
| Mục 6900 - Chi sửa chữa TS phục vụ chuyên môn | | | 0 | |
| Mục 7000 - Chi nghiệp vụ CM | | | 0 | |
3 | Chi phí mua sắm, sửa chữa: | | | | |
| Chi mua đồ dùng, trang thiết bị SC l ớn, TSCĐ | | | 0 | |
| Mục 9000 - Chi mua sắm tài sản vô hình | | | | |
| Mục 9050 - Chi mua sắm TSCĐ dùng cho CM | | | 0 | |
| Mục 9003 | | 0 | 0 | |
4 | Chi phí khác | | 990.000 | 990.000 | |
| Mục 7756 | | 990.000 | 990.000 | |
| | | | | |
| | Ngày 01 tháng 10 năm 2015 | |
NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
Nguyễn Thị Điệp | Lương Thị Kim Oanh | |
| | | | | | |