thông tin cơ sở vật chất 2017 - 2018
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | ||||||||||
| THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2017 - 2018 |
| ||||||||
| A. Khối phòng nuôi dưỡng, | Số lượng | Chia ra |
| ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Nhà trẻ |
| |||||||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 2 | 2 |
|
|
|
| ||||
Người ký: MN Tràng An | - Phòng vệ sinh | 0 |
|
|
|
|
| |||
Email: mntrangan@ | - Phòng ngủ | 0 |
|
|
|
|
| |||
| - Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
| |||
| Mẫu giáo |
| ||||||||
| Số phòng theo chức năng | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
| Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 8 | 8 |
|
|
|
| |||
- Phòng vệ sinh | 0 |
|
|
|
|
| ||||
- Phòng ngủ | 0 |
|
|
|
|
| ||||
- Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
| ||||
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra |
| |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất | 0 |
|
|
|
|
| ||||
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
| ||||
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra |
| |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Chia ra: - Nhà bếp | 3 | 3 |
|
|
|
| ||||
- Nhà kho | 3 | 3 |
|
|
|
| ||||
- Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
| ||||
D. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra |
| |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Chia ra: - Phòng y tế | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 3 | 3 |
|
|
|
| ||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra |
| |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Văn phòng trường | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng họp | 0 |
|
|
|
|
| ||||
- Phòng hành chính quản trị | 0 |
|
|
|
|
| ||||
- Phòng bảo vệ | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Nhà công vụ giáo viên | 0 |
|
|
|
|
| ||||
- Phòng nhân viên | 2 | 2 |
|
|
|
| ||||
- Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
| ||||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra |
| |||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||||||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
| ||||
- Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
| ||||
| ||||||||||
Cơ sở vật chất khác |
|
| Số lượng |
| ||||||
Số phòng học nhờ |
|
|
|
|
|
| ||||
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
|
|
| ||||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
| ||||
Tổng diện tích đất |
|
|
|
| 5782 |
| ||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
|
|
|
|
| ||||
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
|
|
| ||||
Diện tích đất sân chơi |
|
|
|
|
|
| ||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
| |||||||||
Tổng số |
|
| 520 |
| ||||||
Chia ra: Diện tích phòng học |
|
| 407 |
| ||||||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ |
|
|
|
| ||||||
Diện tích bếp ăn |
|
| 51 |
| ||||||
Diện tích phòng đa chức năng |
|
| 62 |
| ||||||
Diện tích phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
| ||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định của Bộ GD&ĐT (ĐVT: bộ) |
|
| Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||||||
Tổng số |
|
| 0 | 10 | ||||||
Chia ra:- Nhà trẻ |
|
|
| 2 | ||||||
- Mẫu giáo |
|
|
| 8 | ||||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
| |||||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng |
|
| 5 |
| ||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập |
|
| 1 |
| ||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
| 4 |
| ||||||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet |
|
| 4 |
| ||||||
Số máy in |
|
|
|
| ||||||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
|
| ||||
Trong đó: - Ti vi |
|
| 10 |
| ||||||
- Nhạc cụ |
|
|
|
| ||||||
- Cát xét |
|
|
|
| ||||||
- Đầu Video |
|
|
|
| ||||||
- Đầu đĩa |
|
| 10 |
| ||||||
- Máy chiếu OverHead |
|
| 1 |
| ||||||
- Máy chiếu Projector |
|
|
|
| ||||||
- Máy chiếu vật thể |
|
|
|
| ||||||
- Thiết bị khác |
|
|
|
| ||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
| ||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
| ||||||||
Chung | Nam/Nữ | |||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 |
| 7 | |||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
|
| ||||
Không có |
|
|
| |||||||
Nguồn nước | 2 | 1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối; |
| |||||||
Nước dùng hợp vệ sinh | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||||||
Nguồn điện lưới | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||||||
Bếp ăn 1 chiều | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||||||
Cổng trường | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||||||
Sân chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||||||
Sân chơi có 5 loại TB trở lên | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||||||
Sân chơi có đồ chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||||||
Hàng rào | 1 | 1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh | ||||||||
Phần mềm tuyển sinh đầu cấp |
| 1-Có; 0-Không | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
(Đã ký) | ||||||||||
Trần Thị Phương | ||||||||||